Ý nghĩa của từ Heart failure là gì:
Heart failure nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Heart failure. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Heart failure mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heart failure


Suy tim
Nguồn: vsem.org.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heart failure


Tình trạng rối loạn chức năng tim do những sai hỏng về cấu trức và chức năng của cơ tim ảnh hưởng đến khả năng thu máu về và đẩy máu đi của tim: Suy tim. [..]
Nguồn: thuvienkhoahoc.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Heart failure


Suy tim. Sự bất tương xứng trong hoạt động bơm máu của tim để duy trì tuần hoàn dẫn đến máu bị ứ lại và phù nề ở các mô. Các từ đồng nghĩa: cardiac failure, congestive heart failure, cardiac insufficiency, myocardial insufficiency. Xem thêm: backward heart failure, forward heart fa [..]
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< Heart disorders Helicobacter pylori eradication >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa